Có 3 kết quả:
冲锋 chōng fēng ㄔㄨㄥ ㄈㄥ • 衝鋒 chōng fēng ㄔㄨㄥ ㄈㄥ • 衝锋 chōng fēng ㄔㄨㄥ ㄈㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to charge
(2) to assault
(3) assault
(2) to assault
(3) assault
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
xung phong, xông thằng vào nơi nguy hiểm
Từ điển Trung-Anh
(1) to charge
(2) to assault
(3) assault
(2) to assault
(3) assault
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
xung phong, xông thằng vào nơi nguy hiểm
Bình luận 0